Có 2 kết quả:

开河期 kāi hé qī ㄎㄞ ㄏㄜˊ ㄑㄧ開河期 kāi hé qī ㄎㄞ ㄏㄜˊ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thawing and opening up of frozen river in spring

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

thawing and opening up of frozen river in spring

Bình luận 0